Buzzmetrics Social Index - BSI là gì? [Update 2025]

Ngày đăng:
5/4/2018
21/3/2025
Buzzmetrics Social Index - BSI là gì? [Update 2025]

Bảng xếp hạng BSI Top10 được Buzzmetrics phát hành từ tháng 10/2017. Tính đến tháng 10/2022, BSI Top10 ghi nhận hơn 11,500 chiến dịch diễn ra trên social media trong suốt 5 năm qua. Hiện nay, BSI đã trở thành chỉ số quan trọng, đáng tin cậy, giúp các thương hiệu và agency có thêm góc nhìn về cách đánh giá hiệu quả của các chiến dịch trên social media. BSI là tổng hòa của 6 chỉ số: Tổng thảo luận (Buzz Volume), Nhóm người dùng chất lượng (Qualified Users), Nội dung từ người dùng chất lượng (Content from Qualified Users), Thảo luận tự nhiên từ người dùng chất lượng (Earned Media from Qualified Users), Chỉ số cảm xúc từ người dùng chất lượng (Sentiment Score from Qualified Users), Chỉ số liên quan từ người dùng chất lượng (Relevance Score from Qualified Users).

Để có được sự đón nhận và ủng hộ của cộng đồng Marketing, BSI đã trải qua một chặng đường dài xây dựng và phát triển. Ban đầu, BSI là tổng hòa của 5 yếu tố: Tổng thảo luận (Buzz Volume), Chỉ số cảm xúc (Sentiment Score), Độ phủ (Coverage), Sự liên quan (Object Mention) và Nội dung do người dùng tạo ra (UGC).

Trong năm 2021, chỉ số BSI đã được cập nhật để có thể bắt kịp với thị trường và tiếp tục mang đến giá trị tham khảo cho thương hiệu: Chỉ số lan truyền (Virality Score) và chỉ số thảo luận liên quan (Relevancy Score) sẽ thay thế Object Mention và UGC (User Generated Content). Đến năm 2023, khi các nền tảng mạng xã hội ngày càng đa dạng và thương hiệu đang có nhiều cách hơn để tiếp cận người dùng, BSI phiên bản 2023 được bổ sung hai chỉ số mới là Audience Score và Diversity Score.

Tuy nhiên, hành trình cải tiến bảng xếp hạng BSI Top10 không dừng lại ở đó. Đến năm 2025, BSI lại một lần nữa chuyển mình.

BSI Top10 phiên bản 2025 - Đo lường tác động mạng xã hội một cách chân thực nhất

Năm 2025 chứng kiến những cải tiến triệt để nhất mà Buzzmetrics từng áp dụng cho BXH BSI Top10. Cụ thể như sau: 

1. Qualified Users: Chỉ số phản ánh lượng người dùng chất lượng tham gia thảo luận về chiến dịch/ sự kiện/ KOLs/ chương trình truyền hình. Người dùng chất lượng là người dùng không có dấu hiệu bất thường về tần suất tạo ra nội dung hay độ trùng lặp về nội dung trên mạng xã hội. Chỉ số này sẽ được xử lý tự động dựa trên các thuật toán thông minh do Buzzmetrics phát triển. Qualified Users là một sự cải tiến của bộ đôi chỉ số Audience Scale/ Audience Score. 

2. Content from Qualified Users: Chỉ số phản ánh lượng thảo luận do người dùng chất lượng tạo ra. Content from Qualified Users là một sự cải tiến của chỉ số Diversity Score

3. Earned Media from Qualified Users: Chỉ số phản ánh lượng thảo luận tự nhiên do người dùng chất lượng tạo ra, không bị dẫn dắt bởi thương hiệu. Earned Media from Qualified Users là một sự cải tiến của chỉ số Virality Score

4. Sentiment Score from Qualified Users: Chỉ số phản ánh thái độ tích cực/ tiêu cực/ trung lập của người dùng chất lượng.  Sentiment Score from Qualified Users là một sự cải tiến của chỉ số Sentiment Score

5. Relevance Score from Qualified Users: Chỉ số phản ánh lượng thảo luận do người dùng chất lượng tạo ra có liên quan tới chiến dịch/ sự kiện/ KOLs/ chương trình truyền hình. Relevance Score from Qualified Users là một sự cải tiến của chỉ số Relevance Score

6. Buzz Volume: Tổng thảo luận về một chiến dịch/ sự kiện/ KOLs/ chương trình truyền hình. Đây là chỉ số cơ bản, được kế thừa từ các phiên bản trước đó của BXH BSI Top10. 

Với các chỉ số mới liên quan tới Qualified Users, Buzzmetrics muốn đánh giá rõ hơn tính chân thực của một chiến dịch. Nhóm chỉ số này sẽ giúp giải đáp câu hỏi: Liệu chiến dịch chinh phục người dùng nhờ thông điệp của thương hiệu hay thông qua các tactics tạo tương tác? Qua đó, BXH BSI Top10 mang đến sự ghi nhận xứng đáng cho các chiến dịch có sức ảnh hưởng tích cực. 

Bảng xếp hạng BSI Top10 phiên bản 2025 và ...

Qua nhiều lần cải tiến, bảng xếp hạng BSI Top10 đã thể hiện sự nỗ lực của Buzzmetrics trong việc mang lại giá trị thực sự cho thương hiệu khi giúp các thương hiệu đánh giá hiệu quả của các chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng trên social media. Với phiên bản 2023, bên cạnh chất lượng thảo luận, độ đa dạng của thảo luận (Diversity Score) và chất lượng của đối tượng tham gia thảo luận (Audience Score) cũng được xem xét. 2025 là một phiên bản nâng cấp của 2023 nhờ áp dụng chỉ số Qualified Users. Qualified Users sẽ góp phần đánh giá và đảm bảo chất lượng của các chỉ số khác.

Tuy nhiên, bảng xếp hạng BSI Top10 phiên bản 2025 vẫn chưa phải là phiên bản cuối cùng của BSI Top10 khi mà Buzzmetrics sẽ luôn có những cải tiến tốt hơn nữa để có thể ghi nhận và đánh giá nỗ lực của thương hiệu trên social media một cách tốt nhất.

Trước khi ra mắt phiên bản 2025, BXH BSI Top10 đã trải qua quá trình phát triển như thế nào? Hãy cùng Buzzmetrics điểm qua những cột mốc quan trọng của BXH BSI Top10 nhé!

Lần đầu tiên phát hành bảng xếp hạng TopChart

Tháng 03/2016, lần đầu tiên Buzzmetrics phát hành bảng xếp hạng thương hiệu, chiến dịch, sự kiện và người nổi tiếng qua mức độ “ồn ào” (Buzz Volume) trên social media với tên gọi TopChart. Bảng xếp hạng Top Chart hoạt động dựa trên 2 tiêu chí chính: Tổng lượng thảo luậnChỉ số cảm xúc.

Top 10 chiến dịch thuộc bảng xếp hạng TopChart tháng 09/2016: 

Cải tiến bảng xếp hạng TopChart thành bảng xếp hạng TopBuzz

Sau 6 tháng phát hành, đến tháng 09/2016 Buzzmetrics đã có sự cải tiến cho bảng xếp hạng TopChart khi Tổng lượng thảo luậnChỉ số cảm xúc không phản ánh đầy đủ nỗ lực của Marketer. Bảng xếp hạng TopChart được đổi tên thành bảng xếp hạng TopBuzz và được bổ sung thêm chỉ số Tổng lượng tương tác – Total interaction (Like + Share + Comment).

Top 10 chiến dịch thuộc bảng xếp hạng TopBuzz tháng 10/2017: 

Bước ngoặt lớn khi BSI Top10 ra đời

BSI Top10 (phiên bản cũ) được cải tiến từ TopBuzz khi social media ngày càng thể hiện rõ nét vai trò là thước đo chỉ số sức khỏe thương hiệu, thể hiện tình cảm, quan điểm, ý định mua hàng của người tiêu dùng. Do đó chỉ số Tổng lượng thảo luận (Buzz Volume) của bảng xếp hạng TopBuzz không còn là yếu tố duy nhất có thể thể hiện được hết mức độ tác động đến sự thành công của các chiến dịch/sự kiện/thương hiệu hay người nổi tiếng. Do đó, Buzzmetrics đã cải tiến bảng xếp hạng TopBuzz thành bảng xếp hạng BSI Top10 gồm 5 chỉ số dưới đây để đánh giá một cách tổng quan hơn về hiệu quả và mức độ ảnh hưởng của các chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng.

  1. Tổng lượng thảo luận (Buzz Volume): là yếu tố giúp cân nhắc để xếp hạng; các chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng có Buzz Volume nằm trong top 30 sẽ có khả năng lọt vào bảng xếp hạng BSI Top10 cao hơn.
  2. Chỉ số cảm xúc (Sentiment Score): là yếu tố quyết định hiệu ứng của tổng lượng thảo luận, thể hiện mức độ yêu thích của người dùng dành cho chiến dịch/sự kiện/người ảnh hưởng.
  3. Độ phủ (Coverage): là mức độ lan truyền của chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng và được tính dựa trên số lượng người thực sự (Unique Audience) tham gia thảo luận.
  4. Sự liên quan (Object Mention): là số lượng thảo luận được tạo ra bởi người dùng đề cập cụ thể đến các cụm từ về chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng, chỉ số này giúp đánh giá chính xác hơn các nỗ lực trong việc khiến người dùng ghi nhớ và bàn luận về các thông điệp mà thương hiệu muốn hướng đến.
  5. UGC (User Generated Content): là số lượng nội dung được tạo ra bởi người dùng, UGC giúp thương hiệu đo lường được mức độ tác động đến người dùng trên social media, khiến họ phải chủ động tạo ra các nội dung liên quan đến thương hiệu.

Bảng xếp hạng BSI Top10 Campaigns tháng 08/2020:

Bảng xếp hạng BSI Top10 phiên bản 2021 có thêm Relevancy Score và Virality Score

Với phiên bản 2021, mỗi chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng cần chú ý về chất lượng thảo luận hơn nữa khi BSI Top10 phiên bản 2021 không chỉ quan tâm đến việc người dùng có nhận định như thế nào về chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng (Relevancy Score) mà còn chú trọng đến nguồn tạo ra các thảo luận (Virality Score). 

Bảng xếp hạng BSI Top10 Campaigns tháng 10/2021:

BSI Top10 phiên bản 2023 ra mắt

BSI phiên bản 2023 giới thiệu thêm hai chỉ số đo lường chất lượng, đó là: 

1. Chỉ số đa dạng (Diversity Score): thể hiện mức độ đa dạng trong nội dung thảo luận trên mạng xã hội. Khi mạng xã hội là xã hội với đa dạng màu sắc, tính cách, hệ giá trị, thì người dùng mạng xã hội tự nhiên sẽ có phản hồi đa dạng với ý kiến và câu chuyện khác nhau của họ. Chỉ số này nhằm đánh giá mức độ tương tác tự nhiên của chiến dịch thương mại với người dùng mạng.

Những comment thể hiện sự không đa dạng về nội dung

 

2. Chỉ số khán giả (Audience Score): Khi phần lớn người Việt Nam đã có tài khoản mạng xã hội, việc có quá nhiều tài khoản mới tạo tham gia vào thảo luận một hoạt động thương hiệu không thể hiện tính chất hấp dẫn đối với người dùng tự nhiên. Chỉ số này nhằm đánh giá mức độ thu hút của chiến dịch thương mại với người dùng tự nhiên so với việc “fans” tạo tài khoản ảo nhằm ủng hộ thương hiệu hoặc người nổi tiếng.

Đây là 2 chỉ số làm rõ hơn chất lượng của thảo luận chất lượng của tài khoản tham gia trong việc đánh giá chiến dịch. Diversity Score và Audience Score sẽ được đánh giá tự động dựa trên mức độ tương tác của toàn hệ thống dựa trên hơn 2,000 chiến dịch thương mại hàng năm được đo lường bởi Buzzmetrics.

Bên cạnh đó, chỉ số BSI mới (phiên bản 2023) vẫn giữ nguyên tiêu chí trong việc đánh giá mức độ thành công của các chiến dịch/sự kiện/người ảnh hưởng trên social media một cách tổng quan dựa trên 5 yếu tố cốt lõi; đó là: 

  1. Tổng lượng thảo luận (Buzz Volume): là yếu tố giúp cân nhắc để xếp hạng; chỉ có các chiến dịch/sự kiện/người nổi tiếng có Buzz Volume nằm trong Top 30 mới được xem xét tiếp và xếp hạng để chọn ra BSI Top10. Đây là chỉ số cần thiết để đánh giá về mức độ sôi nổi, ồn ào của một chiến dịch trên social media.
  2. Chỉ số cảm xúc (Sentiment Score): là yếu tố quyết định hiệu ứng của tổng lượng thảo luận. Ví dụ: Sentiment Score của một thương hiệu là nhỏ hơn 0, tức là thương hiệu không đạt được hiệu ứng tích cực từ cộng đồng mạng nói chung, vì thế hiệu ứng truyền thông sẽ không được tính. Chỉ số cảm xúc = (Lượng thảo luận Tích cực – Lượng thảo luận Tiêu cực) / (Lượng thảo luận Tích cực + Lượng thảo luận Tiêu cực).
  3. Độ phủ (Audience Scale): là mức độ lan truyền của chiến dịch/sự kiện/người ảnh hưởng và được tính dựa trên số lượng người thực sự (Unique Audience) tham gia thảo luận.
  4. Chỉ số thảo luận liên quan (Relevancy Score): thể hiện mức độ liên quan của các thảo luận đến chủ đề đang được nói đến; càng có nhiều thảo luận liên quan được tạo ra bởi càng nhiều người thì Relevancy Score càng tốt. Và các thảo luận càng liên quan đến thương hiệu, thông điệp chiến dịch (Object mention) sẽ được đánh giá tốt hơn so với các thảo luận liên quan đến các tactics, hoạt động cho thương hiệu tổ chức (ví dụ: các thảo luận tham gia mini game).
  5. Chỉ số lan truyền (Virality Score): thể hiện mức độ lan tỏa của chiến dịch trên social media. Virality Score là chỉ số dựa trên tỷ trọng thảo luận trên 3 nguồn: Paid, Owned, Earned media. Trong đó, Owned media là các trang do thương hiệu quản lý và kiểm soát (Facebook fanpage); Paid media là các trang được hệ thống máy học của social listening (Machine learning) phân loại vào nhóm Commercial Page (các trang/nhóm/người nổi tiếng thường có các bài viết quảng cáo cho các thương hiệu) và Earned media là phần thảo luận còn lại.  

Đừng bỏ lỡ bất kỳ insight nào!

Nhận thông báo về các báo cáo và bài viết hữu ích

Đăng ký ngay
DMCA.com Protection Status